Bàn phím:
Từ điển:
 
z

danh từ giống đực

  • z
    • Un z minuscule: một chữ z thường
  • (toán học) ẩn số thứ ba
  • (Z) (quân sự) hơi độc
    • Compagnie Z: đại đội hơi độc
    • chromosome Z: (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc z
    • depuis a jusqu'à z: xem a
    • être fait comme un z: dị dạng, dị hình