|
y
danh từ giống đực
- y (i dài)
- (toán học) ẩn số thứ hai
- (Y) hình Y
- (Y) (hóa học) y tri (ký hiệu)
- axe des y: (toán học) trục tung
- chromosome Y: (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc Y
phó từ
- đây
- đó
- Allez-y: anh đến đó đi
- J'y étais il y a plusieurs années: mấy năm trước tôi đã ở đó
- ça y est!: xong rồi!
- il y a: xem avoir
- y être pour quelque chose: có tham gia ít nhiều vào đó, có trách nhiệm ít nhiều vào đó
đại từ
- đến việc ấy, đến điều ấy, đến cái ấy, đến người ấy
- Vous parlez de mon retour, j'y pense toujours: anh nói đến việc tôi trở về, tôi nghĩ đến điều ấy luôn
- Pensez-vous à elle? Je n'y pense que trop: Anh có nghĩ đến chị ấy không? Tôi nghĩ đến chị ấy nhiều lắm chứ
- ở đấy
- J'aime ce club, j'y trouve de bons amis: tôi thích câu lạc bộ ấy, tôi thấy ở đấy nhiều bạn tốt
- vào đấy
- Ne vous y fiez pas: anh chớ tin vào đấy
|