Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xyste
y
yacht
yacht-club
yachting
yachtman
yachtsman
yachtswoman
yachtwoman
yack
yak
yankee
yaourt
yaourtière
yard
yatagan
yawl
yearling
yèble
yéménite
yen
yeoman
yeomanry
yeuse
yeux
yiddish
yo-yo
yod
yoga
yoghourt
xyste
danh từ giống đực
(sử học) nhà cầu (ở trường thể dục cổ Hy Lạp)
(sử học) hội điền kinh (cổ Hy Lạp)