Bàn phím:
Từ điển:
 
hymn /him/

danh từ

  • bài thánh ca
  • bài hát ca tụng

Idioms

  1. national hymn
    • quốc ca

ngoại động từ

  • hát ca tụng (Chúa...)
  • hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng

nội động từ

  • hát thánh ca