Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hymn
hymn-book
hymnal
hymnary
hymnbook
hymnic
hymnist
hymnodist
hymnody
hymnographer
hymnography
hymnology
hyoid
hyp
hypaethral
hypallage
hype
hyped-up
hyper-real
hyperacid
hyperacidity
hyperactive
hyperactivity
hyperaemic
hyperaesthesia
hyperaesthetic
hyperamia
hyperareal
hyperbaric
hyperbaton
hymn
/him/
danh từ
bài thánh ca
bài hát ca tụng
Idioms
national hymn
quốc ca
ngoại động từ
hát ca tụng (Chúa...)
hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng
nội động từ
hát thánh ca