Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xérus
xi
ximénie
xipho
xiphoïde
xiphoïdien
xiphophore
xylène
xylidine
xylocope
xylographe
xylographie
xylographique
xylophage
xylophone
xyste
y
yacht
yacht-club
yachting
yachtman
yachtsman
yachtswoman
yachtwoman
yack
yak
yankee
yaourt
yaourtière
yard
xérus
danh từ giống đực
(động vật học) sóc sọc lườn