Bàn phím:
Từ điển:
 
vulnéraire

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) chữa thương (tích)

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) thưốc chữa thương

danh từ giống cái

  • (thực vật học) cây cỏ đậu vàng