Bàn phím:
Từ điển:
 
vulgarisateur

danh từ giống đực

  • người phổ biến khoa học
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người phổ biến

tính từ

  • phổ biến khoa học
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phổ biến