Bàn phím:
Từ điển:
 
vulcanisation

danh từ giống cái

  • (kỹ thuật) sự lưu hóa
    • Vulcanisation à froid: sự lưu hoá lạnh, sự lưu hoá nguội
    • Vulcanisation par gradins: sự lưu hoá từng cấp
    • Vulcanisation au soufre: sự lưu hoá bằng lưu huỳnh