|
vue
tính từ giống cái
danh từ giống cái
- (sinh vật học, sinh lý học) thị giác
- La vue et l'ouïe: thị giác và thính giác
- sự nhìn, sự nhìn thấy
- Porter la vue sur: nhìn về
- à la vue de l'ennemi: khi nhìn thấy quân địch
- Vue de côté/vue latérale: sự nhìn từ bên cạnh, sự nhìn nghiêng
- Vue en coupe longitudinale/vue en coupe transversale: sự nhìn theo mặt cắt dọc/sự nhìn theo mặt cắt ngang
- Vue en face: sự nhìn chính diện
- cách nhìn, cái nhìn
- Il a une vue courte: hắn có một cách nhìn thiển cận
- Vue plongeante: cái nhìn xuống
- khoảng nhìn, quang cảnh
- Chambre qui offre une belle vue: phòng nhìn ra một khoảng đẹp
- Vue de l'amont: quang cảnh nhìn từ phía thượng lưu
- Vue vers l'amont: quang cảnh nhìn về phía thượng lưu
- Vue de l'aval: quang cảnh nhìn từ phía hạ lưu
- Vue vers l'aval: quang cảnh nhìn về phía hạ lưu
- cảnh
- Une vue du Col des Nuages: cảnh đèo Hải Vân
- ý kiến, quan niệm
- Une vue optimiste du monde: một quan niệm lạc quan về đời
- (số nhiều) ý định, dự kiến
- Je n'ai pas d'autres vues: tôi không có ý định nào khác
- Contrarier les vues de quelqu'un: ngăn trở dự kiến của ai
- (luật học, pháp lý) cửa sổ (nhìn sang bất động sản của người khác)
- à première vue: thoạt nhìn
- à perte de vue: xa tít tắp, xa khuất mắt
- au point de vue de: về mặt, về phương diện
- avoir des vues pour quelqu'un: lưu ý giúp ai việc gì
- avoir des vues sur quelqu'un: lưu ý dùng ai vào việc gì+ lưu ý làm mối cho ai+ muốn kết hôn với ai
- à vue: mắt nhìn thấy; trước mắt
- Tir à vue: bắn mắt nhìn thấy
- Garder à vue: giám sát ngay trước mắt
- Dessin à vue: sự vẽ vật nhìn trước mắt+ trả theo xuất trình
- Effet payable à vue: kỳ phiếu trả theo xuất trình
- à vue de nez: xem nez
- à vue de pays: nhìn xung quanh mà đoán đường+ (từ cũ, nghĩa cũ) lượng chừng
- à vue d'oeil: xem oeil
- changement à vue: (sân khấu) sự thay cảnh ngay trước mắt khán giả+ sự thay đổi đột ngột
- connaître de vue: chỉ mới quen mặt
- donner dans la vue: chiếu thẳng vào mắt
- Le soleil nous donnait dans la vue: mặt trời chiếu thẳng vào mắt chúng tôi
- double vue: tài thiên nhãn
- en mettre plein la vue à quelqu'un: (thân mật) lòe ai
- en vue: ở chỗ dễ thấy+ có địa vị cao; nổi tiếng+ trong tầm tay
- Le succès est en vue: thành công ở trong tầm tay
- en vue de: với mục đích, để
- hors la vue de: với mục đích để
- hors la vue: khuất mắt+ ngoài tầm mắt
- ne pas perdre de vue: giám sát không rời
- perdre de vue: xem perdre
- perdre la vue: mù
- prise de vue: (nhiếp ảnh) sự chụp+ (điện ảnh) sự quay
- seconde vue: như double vue
|