Bàn phím:
Từ điển:
 
vraiment

phó từ

  • thật là
    • Une aventure vraiment extraordinaire: một chuyện phiêu lưu thật là lạ lùng
    • il avait vraiment de la chance: nó thật là may mắn
  • thực sự
    • Un homme qui voudrait changer vraiment et totalement: một người muốn thay đổi thực sự và hoàn toàn
  • thực ra
    • Vraiment je n'y avais pas pensé: thực ra tôi không nghĩ tới điều đó
  • thực không
    • Vous arriverez vraiment?: anh sẽ đến thực không?