Bàn phím:
Từ điển:
 
voyant

tính từ

  • lòe loẹt
    • Couleurs voyantes: màu sắc lòe loẹt

phản nghĩa

=Aveugle. Discret.

danh từ giống đực

  • người có thiên nhãn (nhìn thấu suốt quá khứ vị lai)
  • người sáng mắt
    • Les voyants et les aveugles: những người sáng mắt và những người mù
  • hiệu báo, đèn báo
    • Voyant de balise: đèn báo cọc tiêu
    • Voyant d'essence: hiệu đèn báo cọc tiêu
    • Voyant d'essence: hiệu báo xăng (ở ô tô)
  • biển ngắm (đo đạc)