Bàn phím:
Từ điển:
 
voyage

danh từ giống đực

  • sự đi xa, cuộc hành trình, cuộc đi, cuộc du lịch
    • Voyage à pied: cuộc đi bộ
    • Voyage par mer: cuộc đi tàu thủy
    • Sac de voyage: túi du lịch
  • chuyến chở (người hoặc hàng)
    • Le chauffeur a fait deux voyages depuis le matin: từ sáng người lái xe đã chở hai chuyến
    • bon voyage!: xem bon
    • le grand voyage: sự từ trần
    • les gens du voyage: nghệ sĩ xiếc