Bàn phím:
Từ điển:
 
vouvoyer

ngoại động từ

  • gọi (ai) bằng anh (chị, ông, bà..); xưng hô anh (chị, ông, bà...) tôi với
    • Vouvoyer les inconnus: xưng hô ông (bà) tôi với những người lạ