Bàn phím:
Từ điển:
 
vous

đại từ

  • anh, chị, ông, bà...; các anh, các chị, các ông, các bà...
  • người ta
    • Un air de grandeur qui vous ravit: một vẻ vĩ đại làm cho người ta phải mê
    • de vous à moi; entre vous et moi: xem moi
    • vous-même: chính anh (chị, ông, bà...); cả anh (chị ông, bà...) nữa

danh từ giống đực

  • người như anh
    • Cet homme est un autre vous: ông ấy là người như anh
  • từ "anh" (chị, ông, bà...) (để xưng hô)
    • Il emploie le vous en parlant à sa femme: anh ấy dùng từ "chị" để nói với vợ