Bàn phím:
Từ điển:
 
vouer

ngoại động từ

  • hiến dâng
    • Vouer son enfant à la Vierge: hiến con mình cho Đức Bà
    • Vouer un temple à Dieu: hiến một ngôi đền cho Thượng đế
    • Vouer sa vie à la patrie: hiến đời mình cho tổ quốc
  • dành cho, gán cho
    • L'amitié que je lui ai vouée: tình bạn mà tôi đã dành cho anh ta
    • Vouer à quelqu'un une haine implacable: căm thù ai không nguôi
  • làm cho tất phải
    • Affaire qui est vouée à l'échec: việc tất phải thất bại