Bàn phím:
Từ điển:
 
vôtre

tính từ

  • (văn học) của anh (chị, ông, bà...); của các anh (các chị, các ông, các bà...)
    • Considérez ma maison comme vôtre: xin cứ coi nhà tôi như nhà anh (chị...)
  • hết lòng với anh (chị)
    • Je suis tout vôtre: tôi xin hết lòng với anh (chị..)

đại từ (Le vôtre, La vôtre, Les vôtres)

  • cái của anh (chị, ông, bà..); cái của các anh (các chị, các ông, các bà...)
    • Considérez ma maison comme la vôtre: xin tùy ý sử dụng nhà tôi như nhà anh (chị...)
    • à la vôtre: chúc sức khỏe anh (chị..., các anh...)

danh từ giống đực

  • phần của anh (chị, ông, bà...); phần của các anh (các chị, các ông, các bà...)
    • Vous y avez mis du vôtre: anh (chị...) đã để vào đó ít nhiều phần của mình
  • (số nhiều) bà con anh (chị...), họ hàng anh (chị...), bạn bè anh (chị...), bọn anh (chị...)
    • Vous et les vôtres: anh (chị...) và bọn anh (chị..)