Bàn phím:
Từ điển:
 
voracité

danh từ giống cái

  • tính háu ăn, tính phàm ăn
    • La voracité des loups: tính háu ăn của chó sói
  • (nghĩa bóng) tính háu; tính háu của
    • La voracité d'un usurier: tính háu của một tên cho vay nặng lãi

phản nghĩa

=Frugalité.