Bàn phím:
Từ điển:
 
vorace

tính từ

  • háu ăn, phàm ăn
  • ngốn nhiều
    • Appétit vorace: ngon miệng ngốn nhiều
    • Plantes voraces: cây ngốn nhiều màu

phản nghĩa

=Frugal.