forhandling s.fm. (forhandling|a/- en, -er, -ene)
Sự điều đình, thương thảo. - LO og NAF er i forhandlinger. - fredsforhandlinger Cuộc thương thảo về hòa bình. - lønnsforhandlinger Cuộc thương thảo về lương bổng.