Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
husk
huskily
huskiness
husky
huss
hussar
hussite
hussy
hustings
hustle
hustler
hut
hutch
hutment
hutted
huzza
huzzy
hy-spy
hyacinth
hyaena
hyaline
hyalite
hyaloid
hyaloplasm
hyaluronidase
hybrid
hybridisation
hybridise
hybridism
hybridist
husk
/hʌsk/
danh từ
cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)
lá bao (ở bắp ngô)
(nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...)
(thú y học) bệnh ho khan
ngoại động từ
bóc vỏ; xay (thóc)