Bàn phím:
Từ điển:
 
voluptueux

tính từ

  • ưa khoái lạc; gây khoái lạc
    • Homme voluptueux: người ưa khoái lạc
    • Danse voluptueuse: cuộc khiêu vũ gây khoái lạc
  • thú vị

danh từ giống đực

  • người ưa khoái lạc

phản nghĩa

=Ascétique, chaste.