Bàn phím:
Từ điển:
 
voltmètre

danh từ giống đực

  • (điện học) vôn kế
    • Volmètre à deux échelles: von kế hai thang
    • Voltmètre à déviation bilatérale: von kế có kim dao động hai chiều
    • Voltmètre à haute résistance: vôn kế có điện trở cao