Bàn phím:
Từ điển:
 
hurl /hə:l/

danh từ

  • sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh
  • sự lật nhào, sự lật đổ
  • (Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe

ngoại động từ

  • ném mạnh, phóng lao
    • to hurl a spear at a wild animal: phóng lao vào một con dã thú
    • to hurl oneself at (upon) someone: lao vào ai, sấn vào ai
  • (nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ
    • to hurl a king from his throne: lật đổ một ông vua
  • (Ê-cốt) chuyên chở bằng xe