Bàn phím:
Từ điển:
 
hurdle /'hə:dl/

danh từ

  • bức rào tạm thời (để quây súc vật...)
  • (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào)
  • (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race)
  • (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)
  • (nghĩa bóng) vật chướng ngại

ngoại động từ

  • (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh
  • bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)

nội động từ

  • (thể dục,thể thao) chạy vượt rào