Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hunting-case
hunting-crop
hunting-ground
hunting-horn
hunting-party
hunting-season
hunting-watch
huntress
huntsman
hurdle
hurdler
hurdling
hurds
hurdy-gurdy
hurl
hurley
hurling
hurly-burly
huron
hurrah
hurray
hurricane
hurricane-bird
hurricane-lamp
hurried
hurriedly
hurry
hurry-scurry
hurst
hurt
hunting-case
danh từ
nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ