Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hunter
hunting
hunting-box
hunting-case
hunting-crop
hunting-ground
hunting-horn
hunting-party
hunting-season
hunting-watch
huntress
huntsman
hurdle
hurdler
hurdling
hurds
hurdy-gurdy
hurl
hurley
hurling
hurly-burly
huron
hurrah
hurray
hurricane
hurricane-bird
hurricane-lamp
hurried
hurriedly
hurry
hunter
/'hʌntə/
danh từ
người đi săn
người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)
ngựa săn
đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch)