|
voleur
danh từ giống đực
- kẻ trộm, kẻ cắp, kẻ trộm cắp
- Punir sévèrement les voleurs: trừng phạt nặng những kẻ trộm cắp
- người gian lận (trong buôn bán...)
- être fait comme un voleur: ăn mặc lôi thôi
tính từ
- ăn cắp, ăn trộm; quen thói ăn cắp, quen thói ăn trộm
phản nghĩa
=Honnête.
|