Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đánh giá
đánh lừa
đánh thuế
đánh thức
đánh vần
đao
đao
đào
đào binh
Đào Công
Đào Duy Từ
đào hoa
Đào Khản
Đào kia đành trả mận này
Đào lệnh
đào lý
đào ngũ
đào nguyên
Đào nguyên
đào nguyên
đào tạo
Đào Thị
Đào Tiềm
đảo
đảo chánh
đảo điên
đảo ngược
đáo
đạo
Đạo Chích
đánh giá
đg. 1 Ước tính giá tiền. Đánh giá chiếc đồng hồ mới. 2 Nhận định giá trị. Tác phẩm được dư luận đánh giá cao.