Bàn phím:
Từ điển:
 
hunch /'hʌntʃ/

danh từ

  • cái bướu
  • miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm
    • to have a hunch that: có linh cảm rằng

ngoại động từ

  • khom xuống, gập cong, uốn cong

Idioms

  1. to hunch up (out)
    • làm thành gù; gù