Bàn phím:
Từ điển:
 
voiturage

danh từ giống đực

  • sự vận tải bằng xe xúc vật kéo
    • Frais de voiturage: tiền chi phí vận tải bằng xe súc vật kéo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự vận tải