|
voisinage
danh từ giống đực
- sự ở gần
- Voisinage de la mer: sự ở gần biển
- quan hệ hàng xóm, quan hệ láng giềng
- Bon voisinage: quan hệ láng giềng tốt
- hàng xóm, láng giềng
- Le voisinage assemblé: hàng xóm hội họp lại
- sự ngồi gần
- Le voisinage d'un écolier dissipé: sự ngồi gần một học sinh nghịch ngợm
- vùng lân cận, vùng xung quanh
- Maisons du voisinage: nhà cửa vùng lân cận
- sự gần đến (về thời gian)
- Voisinage de l'hiver: sự gần đến mùa đông
phản nghĩa
=Eloignement.
|