Bàn phím:
Từ điển:
 
voilure

danh từ giống cái

  • bộ buồm (của một thuyền)
  • mặt buồm
    • Régler la voilure selon les vents: điều chỉnh mặt buồm theo chiều gió
  • mặt cánh (máy bay); mặt dù (vải dù)
  • (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván...); sự đảo (bánh xe)