Bàn phím:
Từ điển:
 
voiler

ngoại động từ

  • trùm vải (bức tượng...)
  • trùm khăn
  • che mạng
  • che, che đậy
    • Un nuage a voilé le soleil: một đám mây đã che mặt trời
    • Voiler la vérité: che đậy sự thật

ngoại động từ

  • (hàng hải) trang bị buồm
    • Voiler une barque: trang bị buồm cho một con thuyền

nội động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) phình ra (như hình buồm)