Bàn phím:
Từ điển:
 
voilé

tính từ

  • trùm vải
    • Statue voilée: tượng trùm vải
  • che mạng
    • Des femmes voilées: những phụ nữ che mạng
  • bị che, bị ám
    • Soleil voilé de nuages: mặt trời bị mây che
  • mờ
    • Lumières voilées: ánh sáng mờ
    • Contours voilés: đường viền mờ
    • Regard voilé: cái nhìn mờ đục
    • Poumon voilé: (y học) phổi mờ
  • (nhiếp ảnh) có mù
  • không rõ, không rõ ý
    • Sens voilé: nghĩa không rõ
    • S'exprimer en termes voilés: nói những lời ẩn ý
  • khàn (giọng)
  • (kỹ thuật) vênh; đảo
    • Planche voilée: tấm ván vênh
    • Roue voilée: bánh xe đảo

phản nghĩa

=Eclatant, net, pur. Clair, sonore.