Bàn phím:
Từ điển:
 
voile

danh từ giống đực

  • vải trùm
    • Statue couverte d'un voile: pho tượng có vải trùm
  • mạng che mặt lên
    • Relever son voile: vén mạng che mặt lên
  • khăn trùm
    • Voile noir de deuil: khăn trùm đen để tang
    • Voile de religieuse: khăn trùm của nữ tu sĩ
  • áo mỏng (của phụ nữ)
    • Voile de danseuse: áo mỏng của vũ nữ
  • voan, sa
    • Robe de voile: áo voan
  • (nghĩa bóng) màn, bức màn
    • Voile de brume: màn sương
    • Voile d'hypocrisie: bức màn đạo đức giả
  • váng (rượu...)
  • (nhiếp ảnh) mù
    • Voile de développement: mù hiện hình
  • (y học) đám mờ (phổi)
  • (thực vật học) bao màng (nám)
  • (động vật học) diềm bơi
    • prendre le voile: đi tu (phụ nữ)
    • soulever un coin du voile: hé ra một điều giấu kín
    • tirer un voile sur quelque chose: phủ một màn bí mật lên điều gì+ làm cho quên điều gì đi
    • voile du palais: (giải phẫu) màn hầu
    • voile noir: (hàng không) tình trạng tối mắt của phi công (khi bay nhanh quá)

danh từ giống cái

  • buồm, cánh buồm
    • Naviguer à la voile: chạy buồm, đi thuyền buồm
  • tàu buồm, thuyền buồm
  • thể thao thuyền buồm
    • à pleines voiles: xem plein
    • avoir du vent dans les voiles: say rượu đi loạng choạng
    • avoir le vent dans les voiles: tiến lên như buồm thuận gió
    • faire petites voiles: kéo buồm đi từ từ
    • faire voile: kéo buồm ra khơi
    • mettre les voiles: (thông tục) ra đi, bỏ đi
    • mettre voile à tout vent: lợi dụng mọi trường hợp
    • partir toutes voiles dehors: xem dehors
    • voguer à pleines voiles: gặp vận may
    • vol à voile: (hàng không) sự lái máy lượn