Bàn phím:
Từ điển:
 
voilà

giới từ

  • đấy, ở kia, đó là
    • Le voilà: anh ấy đấy
    • Voilà votre livre: quyển sách anh ở kia
    • Voilà un brave homme: đó là một người tốt
  • thế là... đấy
    • Vous voilà bien content: thế là ông rất vui lòng đấy
  • đã
    • Voilà dix ans que je ne l'ai pas vu: đã mười năm nay tôi không gặp anh ta
    • en veux-tu en voilà: nhiều vô kể
    • Des tourterelles en veux-tu en voilà: cu gáy nhiều vô kể
    • en voilà: thì đấy
    • Vous en voulez? - En voilà: anh muốn cái đó ư? - Thì đấy
    • en voilà assez: đủ lắm rồi
    • que voilà: đấy, như thế đấy
    • La belle que voilà: người đẹp kia
    • voilà que: bỗng (xảy ra)
    • Voilà qu'il pleut: bỗng trời mưa
    • voilà tout: có thế thôi, không còn gì nữa