|
voici
giới từ
- đây này, này, đây là
- Voici votre livre: sách anh đây này
- Voici mon ami: đây là người bạn tôi
- thế là
- Vous voici tranquille: thế là anh yên tâm nhé
- (văn học) chốc đà
- Voici cinq ans: chốc đà năm năm
- en voici bien d'une autre: xem autre
- que voici: đây
- Monsieur que voici: ông đây
- voici à: đang... đây
- Le voici à pleurer: nó đang khóc đây
- voici que: thế là
- Voici que tombe la nuit: thế là trời tối
- voici venir: có (ai) đến đây này
- Voici venir un homme: có một người đàn ông đến đây này
|