vogue
danh từ giống cái
- sự đang thịnh hành, sự đang được ưa chuộng
- La vogue des jupes courtes: sự đang thịnh hành của váy ngắn
- Remède en vogue: thuốc đang được ưa chuộng
- (tiếng địa phương) hội hằng năm; hội chợ hằng năm
- (sử học) khoảng cách mái chèo; đoàn người chèo; cách chèo (thuyền gale)
- Mener la vogue: cầm nhịp chèo (thuyền gale)
phản nghĩa
=Impopularité; désuétude.