|
voeu
danh từ giống đực
- điều mong ước, ước nguyện, nguyện vọng
- Exprimer ses voeux: bày tỏ nguyện vọng
- lời chúc
- Voeux de nouvel an: lời chúc năm mới
- lời thỉnh cầu
- Cahier des voeux: tập thỉnh cầu
- lời thề nguyền, lời nguyện
- Voeu de chasteté: lời nguyện trinh bạch
- Faire voeu de: nguyện (làm điều gì)
|