Bàn phím:
Từ điển:
 
vocation

danh từ giống cái

  • thiên hướng, khuynh hướng
    • Vocation pour les lettres: thiên hướng về văn học
    • Vocation agricole d'un pays: khuynh hướng nông nghiệp của một nước
  • (tôn giáo) thiên triệu