Bàn phím:
Từ điển:
 
vocal

tính từ

  • (thuộc) âm thanh, thanh
    • Cordes vocales: (giải phẫu) dây thanh
  • (để) hát
    • Musique vocale: nhạc hát
    • Technique vocale: kỹ thuật hát
  • (tôn giáo) có quyền bỏ phiếu