Bàn phím:
Từ điển:
 
vocable

danh từ giống đực

  • từ ngữ
    • Tous les vocables d'une langue: tất cả từ ngữ của một ngôn ngữ
  • (tôn giáo) tên thánh bảo trợ
    • Eglise sous le vocable de saint Jean: nhà thờ lấy tên thánh bảo trợ là Gioan