Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vivipare
viviparité
vivisection
vivoir
vivoter
vivre
vivre
vivré
vivrier
vizir
vizirat
vlan
vocable
vocabulaire
vocal
vocalement
vocalique
vocalisateur
vocalisation
vocalise
vocaliser
vocalisme
vocatif
vocation
vociférateur
vocifération
vociférer
vodka
voeu
vogoul
vivipare
tính từ
(động vật học) đẻ con
(thực vật học) có hạt nảy mầm trong quả
(thực vật học) phát tán mầm sinh cây non
danh từ
(động vật học) loài đẻ con