Bàn phím:
Từ điển:
 
vivification

danh từ giống cái

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm cho có sinh khí
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm cho hoạt động lên, sự làm cho hoạt bát lên, sự làm cho phấn chấn lên