Bàn phím:
Từ điển:
 
vivifiant

tính từ

  • làm cho có sinh khí, làm khỏe ra
    • Air vivifiant: không khí làm khỏe ra
  • (nghĩa bóng) làm cho hoạt bát lên, làm phấn chấn
    • Joie vivifiante: niềm vui làm phấn chấn

phản nghĩa

=Etouffant.