vivement
phó từ
- nhanh nhẹn
- Il se tourna vivement: anh ta nhanh nhẹn quay lại
- rực rỡ
- Des tissus vivement colorés: những thứ vải có màu rực rỡ
- mạnh mẽ; gay gắt
- Répliquer vivement: đáp lại mạnh mẽ
- sâu sắc
- Être vivement ému: cảm động sâu sắc
thán từ
- nhanh lên!
- mong cho mau đến!
- Vivement les vacances !: mong cho kỳ nghỉ mau đến!
phản nghĩa
=Doucement, lentement; faiblement.