Bàn phím:
Từ điển:
 
vivant

tính từ

  • sống
    • Il est encore vivant: nó còn sống
    • La matière vivante: chất sống
  • nhanh nhẹn, hoạt bát, linh hoạt
    • Un enfant très vivant: một em bé rất nhanh nhẹn
  • náo nhiệt
    • Quartier vivant: khu náo nhiệt
  • sinh động
    • Roman vivant: bộ tiểu thuyết sinh động
    • bibliothèque vivante: pho từ điển sống; nhà thông thái
    • langue vivante: sinh ngữ
    • pas une âme vivante: không có ma nào hết
    • s'ensevelir vivant: ẩn dật
    • tableau vivant: xem tableau

phản nghĩa

=Mort, endormi, figé. Inanimé, inorganique.

danh từ giống đực

  • người sống
    • Les vivants et les morts: người sống và người chết
    • bon vivant: người thích vui chơi
    • du vivant de: lúc sinh thời (ai)
    • en son vivant: khi người ấy còn sống, hồi còn mồ ma người ấy