Bàn phím:
Từ điển:
 
vivace

tính từ

  • sống dai
    • Plantes vivaces: cây sống dai
  • dai dẳng
    • Préjugés vivaces: thành kiến dai dẳng
  • (âm nhạc) hoạt
    • Allegro vivace: khúc alêgô hoạt