Bàn phím:
Từ điển:
 
vivable

tính từ

  • (thân mật) sống được
    • Maison vivable: một ngôi nhà sống được
    • Être toujours dans l'incertitude, ce n'est pas vivable!: lúc nào cũng không có gì là chắc chắn thì sống sao được!
  • có thể sống chung được
    • Une personne vivable: một người có thể sống chung được

phản nghĩa

=Invivable.