Bàn phím:
Từ điển:
 
hull /hʌl/

danh từ

  • vỏ đỗ, vỏ trái cây
  • (nghĩa bóng) vỏ, bao

ngoại động từ

  • bóc vỏ (trái cây)

danh từ

  • thân tàu thuỷ, thân máy bay
    • hull down: chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)

ngoại động từ

  • bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)
hull
  • đs; (tô pô) bao; (kỹ thuật) vỏ; sự học; sự viền; thân
  • convex h. bao lồi
  • convex h. of a set bao lồi của tập hợp
  • injective h. bao nội xạ